Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 超生

Pinyin: chāo shēng

Meanings: Được tái sinh vào kiếp sống tốt đẹp hơn (thường trong Phật giáo)., Being reborn into a better life (often in Buddhism)., ①佛教指人死后灵魂投生为人。*②开脱。[例]笔下超生。*③宽容。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 召, 走, 生

Chinese meaning: ①佛教指人死后灵魂投生为人。*②开脱。[例]笔下超生。*③宽容。

Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Thường xuất hiện trong các câu chuyện tôn giáo hoặc đạo đức.

Example: 积德行善,来世可望超生。

Example pinyin: jī dé xíng shàn , lái shì kě wàng chāo shēng 。

Tiếng Việt: Tích đức làm việc thiện, kiếp sau có thể được siêu sinh.

超生
chāo shēng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Được tái sinh vào kiếp sống tốt đẹp hơn (thường trong Phật giáo).

Being reborn into a better life (often in Buddhism).

佛教指人死后灵魂投生为人

开脱。笔下超生

宽容

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...