Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超编
Pinyin: chāo biān
Meanings: Vượt quá biên chế hoặc định mức quy định., Exceeding the authorized staff limit or quota., ①超出人员编制的限额。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 召, 走, 扁, 纟
Chinese meaning: ①超出人员编制的限额。
Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quản lý nhân sự.
Example: 这个单位已经超编了。
Example pinyin: zhè ge dān wèi yǐ jīng chāo biān le 。
Tiếng Việt: Đơn vị này đã vượt quá biên chế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt quá biên chế hoặc định mức quy định.
Nghĩa phụ
English
Exceeding the authorized staff limit or quota.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超出人员编制的限额
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!