Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 趣剧

Pinyin: qù jù

Meanings: Vở kịch hài hước, phim hài., A comedy play or film., ①见“闹剧”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 取, 走, 刂, 居

Chinese meaning: ①见“闹剧”。

Grammar: Danh từ ghép giữa 趣 (thú vị) và 剧 (kịch), chỉ các tác phẩm mang tính giải trí cao.

Example: 我们全家都很喜欢看这部趣剧。

Example pinyin: wǒ men quán jiā dōu hěn xǐ huan kàn zhè bù qù jù 。

Tiếng Việt: Cả gia đình chúng tôi đều thích xem bộ phim hài này.

趣剧
qù jù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vở kịch hài hước, phim hài.

A comedy play or film.

见“闹剧”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

趣剧 (qù jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung