Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 趣谈
Pinyin: qù tán
Meanings: Chuyện vui, đề tài thú vị để thảo luận., Interesting topic or amusing anecdote for discussion., ①有趣味的话语、谈论。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 取, 走, 炎, 讠
Chinese meaning: ①有趣味的话语、谈论。
Grammar: Danh từ có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这次旅行成了我们的趣谈。
Example pinyin: zhè cì lǚ xíng chéng le wǒ men de qù tán 。
Tiếng Việt: Chuyến đi này đã trở thành đề tài thú vị của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyện vui, đề tài thú vị để thảo luận.
Nghĩa phụ
English
Interesting topic or amusing anecdote for discussion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有趣味的话语、谈论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!