Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 趁势

Pinyin: chèn shì

Meanings: Tận dụng xu thế, đà phát triển., To seize the momentum or trend., ①利用有利的形势、时机。[例]趁势发起进攻。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 㐱, 走, 力, 执

Chinese meaning: ①利用有利的形势、时机。[例]趁势发起进攻。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh việc nắm bắt thời cơ tốt.

Example: 公司趁势推出了新产品。

Example pinyin: gōng sī chèn shì tuī chū le xīn chǎn pǐn 。

Tiếng Việt: Công ty tận dụng xu thế để tung ra sản phẩm mới.

趁势
chèn shì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tận dụng xu thế, đà phát triển.

To seize the momentum or trend.

利用有利的形势、时机。趁势发起进攻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

趁势 (chèn shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung