Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超脱
Pinyin: chāo tuō
Meanings: Thoát ly khỏi sự ràng buộc, đạt đến trạng thái tự do hoặc bình thản., Breaking free from constraints, achieving freedom or tranquility., ①超群脱俗,不局限于传统、常规。[例]格调超脱不凡。*②超出……以外,不被其困扰。[例]超脱凡尘。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 召, 走, 兑, 月
Chinese meaning: ①超群脱俗,不局限于传统、常规。[例]格调超脱不凡。*②超出……以外,不被其困扰。[例]超脱凡尘。
Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc tính từ, thường mô tả trạng thái tâm lý hoặc tư duy của con người.
Example: 他对一切都很超脱。
Example pinyin: tā duì yí qiè dōu hěn chāo tuō 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất thoát ly khỏi mọi ràng buộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoát ly khỏi sự ràng buộc, đạt đến trạng thái tự do hoặc bình thản.
Nghĩa phụ
English
Breaking free from constraints, achieving freedom or tranquility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超群脱俗,不局限于传统、常规。格调超脱不凡
超出……以外,不被其困扰。超脱凡尘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!