Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 趋利避害

Pinyin: qū lì bì hài

Meanings: Tìm lợi tránh hại, chỉ hành vi hướng đến những điều có ích và tránh né những điều gây hại., Seeking benefits and avoiding harm, refers to behavior that seeks advantages and avoids disadvantages., 趋快走;鹜野鸭。象鸭子一样成群跑过去。比喻很多人争着赶去。[出处]清·曾朴《孽海花》第二十七回“京外的官员,那个不趋之若鹜呢!”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 45

Radicals: 刍, 走, 刂, 禾, 辟, 辶, 口

Chinese meaning: 趋快走;鹜野鸭。象鸭子一样成群跑过去。比喻很多人争着赶去。[出处]清·曾朴《孽海花》第二十七回“京外的官员,那个不趋之若鹜呢!”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, có thể đứng độc lập hoặc bổ sung cho câu với vai trò làm vị ngữ.

Example: 人们在做决定时通常会趋利避害。

Example pinyin: rén men zài zuò jué dìng shí tōng cháng huì qū lì bì hài 。

Tiếng Việt: Con người khi đưa ra quyết định thường tìm cách tìm lợi tránh hại.

趋利避害
qū lì bì hài
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm lợi tránh hại, chỉ hành vi hướng đến những điều có ích và tránh né những điều gây hại.

Seeking benefits and avoiding harm, refers to behavior that seeks advantages and avoids disadvantages.

趋快走;鹜野鸭。象鸭子一样成群跑过去。比喻很多人争着赶去。[出处]清·曾朴《孽海花》第二十七回“京外的官员,那个不趋之若鹜呢!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

趋利避害 (qū lì bì hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung