Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 足尺
Pinyin: zú chǐ
Meanings: Thước đo chính xác, chuẩn mực, Exact measurement, standard, ①用尺量,够应有的尺寸。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 龰, 尺
Chinese meaning: ①用尺量,够应有的尺寸。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh về độ dài hoặc kích cỡ chính xác.
Example: 这件衣服的尺寸是足尺做的。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de chǐ cùn shì zú chǐ zuò de 。
Tiếng Việt: Kích thước của chiếc áo này được may đúng chuẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thước đo chính xác, chuẩn mực
Nghĩa phụ
English
Exact measurement, standard
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用尺量,够应有的尺寸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!