Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 超群出众

Pinyin: chāo qún chū zhòng

Meanings: Vượt trội và nổi bật giữa đám đông., Standing out and excelling among the crowd., 指超出众人。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二十七超群出众太虚玄。”[例]你道生得如何?……即非倾国倾城色,自是~人。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 召, 走, 君, 羊, 凵, 屮, 人, 从

Chinese meaning: 指超出众人。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二十七超群出众太虚玄。”[例]你道生得如何?……即非倾国倾城色,自是~人。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự vượt trội rõ rệt so với người khác.

Example: 她在比赛中表现得超群出众。

Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng biǎo xiàn dé chāo qún chū zhòng 。

Tiếng Việt: Cô ấy thể hiện sự vượt trội trong cuộc thi.

超群出众
chāo qún chū zhòng
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt trội và nổi bật giữa đám đông.

Standing out and excelling among the crowd.

指超出众人。[出处]宋·释道原《景德传灯录》卷二十七超群出众太虚玄。”[例]你道生得如何?……即非倾国倾城色,自是~人。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...