Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10831 đến 10860 của 12092 tổng từ

逊位
xùn wèi
Nhường ngôi, từ bỏ quyền lực hoặc vị trí...
逊色
xùn sè
Kém cỏi, không bằng, thiếu sót so với cá...
逊顺
xùn shùn
Khiêm nhường và thuận theo, không chống ...
tòu
Thấu suốt, xuyên qua; hoàn toàn, triệt đ...
透光
tòu guāng
Ánh sáng xuyên qua một vật nào đó
透射
tòu shè
Phóng chiếu, truyền qua (ánh sáng, năng ...
透底
tòu dǐ
Hiểu rõ hoàn toàn; biết hết sự thật hoặc...
透彻
tòu chè
Sâu sắc, thấu đáo, hiểu rõ hoàn toàn
透支
tòu zhī
Rút quá số tiền trong tài khoản ngân hàn...
逐年
zhú nián
Hằng năm, mỗi năm một chút.
逐日
zhú rì
Hằng ngày, mỗi ngày một chút.
逐条
zhú tiáo
Từng điều, từng khoản một cách chi tiết.
逐浪随波
zhú làng suí bō
Theo sóng trôi dạt, ám chỉ không có lập ...
逐趁
zhú chèn
Đuổi theo và thúc đẩy nhanh chóng, ám ch...
逐队
zhú duì
Đuổi theo đội ngũ, ám chỉ hành động di c...
逐队成群
zhú duì chéng qún
Tạo thành từng đoàn, từng nhóm, ám chỉ s...
递交
dì jiāo
Nộp hoặc chuyển giao một cái gì đó cho a...
递减
dì jiǎn
Giảm dần từng bước một.
递加
dì jiā
Tăng thêm từng bước một.
递增
dì zēng
Tăng dần, tăng lên theo từng bước.
递给
dì gěi
Đưa cho, chuyển cho ai đó
递送
dì sòng
Gửi hoặc chuyển thứ gì đó đến địa chỉ ho...
途径
tú jìng
Con đường, phương pháp hoặc cách thức để...
途经
tú jīng
Đi qua, trải qua một nơi nào đó trên đườ...
dòu
Chọc ghẹo, đùa giỡn; dừng lại, nán lại
逗人
dòu rén
Khiến ai đó cười hoặc vui vẻ bằng cách n...
逗嘴
dòu zuǐ
Cãi vã nhẹ nhàng, thường mang tính trêu ...
通勤
tōng qín
Đi lại giữa nhà và nơi làm việc hàng ngà...
通史
tōng shǐ
Lịch sử tổng quan, bao quát toàn bộ thời...
通名
tōng míng
Tên gọi chung của một loại đối tượng hoặ...

Hiển thị 10831 đến 10860 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...