Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 透
Pinyin: tòu
Meanings: Thấu suốt, xuyên qua; hoàn toàn, triệt để, To penetrate, thoroughly, ①通过,穿通:透明。透镜。透视。透析。渗透。穿透。*②通达:透彻。透辟。*③泄露:透露。*④极度:恨透了。*⑤显露:这朵花白里透红。*⑥达到饱满、充分的程度:雨下透了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 秀, 辶
Chinese meaning: ①通过,穿通:透明。透镜。透视。透析。渗透。穿透。*②通达:透彻。透辟。*③泄露:透露。*④极度:恨透了。*⑤显露:这朵花白里透红。*⑥达到饱满、充分的程度:雨下透了。
Hán Việt reading: thấu
Grammar: Dùng như động từ thể hiện sự xuyên qua hoặc như trạng từ bổ nghĩa cho mức độ triệt để.
Example: 阳光透过窗户照进来。
Example pinyin: yáng guāng tòu guò chuāng hù zhào jìn lái 。
Tiếng Việt: Ánh sáng mặt trời xuyên qua cửa sổ chiếu vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấu suốt, xuyên qua; hoàn toàn, triệt để
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thấu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To penetrate, thoroughly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
透明。透镜。透视。透析。渗透。穿透
透彻。透辟
透露
恨透了
这朵花白里透红
雨下透了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!