Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逗
Pinyin: dòu
Meanings: Chọc ghẹo, đùa giỡn; dừng lại, nán lại, To tease, to joke; to stay, to linger, ①用本义。止住,停留。[据]逗,止也。——《说文》。[例]廷尉奏恢逗桡。当斩。——《汉书·韩安国传》。[例]逗留不进。——《汉书·匈奴传》。[例]逗华阴之湍渚。——《思元赋》。[合]逗延(逗留;停留);逗宿(留宿);。*②赶,趁。[合]逗趁(追逐;追赶)。*③临,到。[合]逗晚(傍晚);逗晓(破晓,天刚亮)。*④透入。[合]逗彻(透彻,详尽而深入)。*⑤撩拨;调戏。[合]逗耍(玩耍;开玩笑);逗气(使性子;怄人生气)。*⑥招引。[合]逗人(引人喜爱);逗笑(引人发笑);逗嚷(引人发急)。*⑦透露;显露。[合]逗露(透露,显露);逗教(投教,阐扬教义)。*⑧投射。[合]逗镘(博戏的一种。赌博者以钱文面背为胜负)。*⑨度,时间的延续。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 豆, 辶
Chinese meaning: ①用本义。止住,停留。[据]逗,止也。——《说文》。[例]廷尉奏恢逗桡。当斩。——《汉书·韩安国传》。[例]逗留不进。——《汉书·匈奴传》。[例]逗华阴之湍渚。——《思元赋》。[合]逗延(逗留;停留);逗宿(留宿);。*②赶,趁。[合]逗趁(追逐;追赶)。*③临,到。[合]逗晚(傍晚);逗晓(破晓,天刚亮)。*④透入。[合]逗彻(透彻,详尽而深入)。*⑤撩拨;调戏。[合]逗耍(玩耍;开玩笑);逗气(使性子;怄人生气)。*⑥招引。[合]逗人(引人喜爱);逗笑(引人发笑);逗嚷(引人发急)。*⑦透露;显露。[合]逗露(透露,显露);逗教(投教,阐扬教义)。*⑧投射。[合]逗镘(博戏的一种。赌博者以钱文面背为胜负)。*⑨度,时间的延续。
Hán Việt reading: đậu
Grammar: Động từ đa nghĩa, phân biệt dựa trên ngữ cảnh. Có thể xuất hiện trong các câu chuyện vui vẻ hoặc miêu tả thời gian tạm dừng.
Example: 他喜欢逗小孩子玩。
Example pinyin: tā xǐ huan dòu xiǎo hái zi wán 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích chọc ghẹo trẻ con chơi đùa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọc ghẹo, đùa giỡn; dừng lại, nán lại
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đậu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To tease, to joke; to stay, to linger
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。止住,停留。逗,止也。——《说文》。廷尉奏恢逗桡。当斩。——《汉书·韩安国传》。逗留不进。——《汉书·匈奴传》。逗华阴之湍渚。——《思元赋》。逗延(逗留;停留);逗宿(留宿);
赶,趁。逗趁(追逐;追赶)
临,到。逗晚(傍晚);逗晓(破晓,天刚亮)
透入。逗彻(透彻,详尽而深入)
撩拨;调戏。逗耍(玩耍;开玩笑);逗气(使性子;怄人生气)
招引。逗人(引人喜爱);逗笑(引人发笑);逗嚷(引人发急)
透露;显露。逗露(透露,显露);逗教(投教,阐扬教义)
投射。逗镘(博戏的一种。赌博者以钱文面背为胜负)
度,时间的延续
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!