Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逐队
Pinyin: zhú duì
Meanings: Đuổi theo đội ngũ, ám chỉ hành động di chuyển cùng hoặc theo sau nhóm người nào đó., To chase after a group; to move together or follow behind a group of people., ①一队接着一队。[例]逐队而行。——《广东军务记》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 豕, 辶, 人, 阝
Chinese meaning: ①一队接着一队。[例]逐队而行。——《广东军务记》。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức hoặc tập hợp người.
Example: 士兵们在战场上逐队前进。
Example pinyin: shì bīng men zài zhàn chǎng shàng zhú duì qián jìn 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ tiến lên trên chiến trường theo từng đội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đuổi theo đội ngũ, ám chỉ hành động di chuyển cùng hoặc theo sau nhóm người nào đó.
Nghĩa phụ
English
To chase after a group; to move together or follow behind a group of people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一队接着一队。逐队而行。——《广东军务记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!