Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逐队成群

Pinyin: zhú duì chéng qún

Meanings: Tạo thành từng đoàn, từng nhóm, ám chỉ sự tụ tập đông đảo của mọi người., To form large crowds or groups; indicating a gathering of many people., 形容人多。[出处]清·彭养鸥《黑籍冤魂》第五回“游街的犯人,逐队成群;看游街的闲人,填街塞巷。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 豕, 辶, 人, 阝, 戊, 𠃌, 君, 羊

Chinese meaning: 形容人多。[出处]清·彭养鸥《黑籍冤魂》第五回“游街的犯人,逐队成群;看游街的闲人,填街塞巷。”

Grammar: Miêu tả sự tập hợp hoặc di chuyển theo nhóm lớn của con người.

Example: 游行的人们逐队成群地走在街上。

Example pinyin: yóu xíng de rén men zhú duì chéng qún dì zǒu zài jiē shàng 。

Tiếng Việt: Những người biểu tình đi trên phố thành từng đoàn từng nhóm.

逐队成群
zhú duì chéng qún
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạo thành từng đoàn, từng nhóm, ám chỉ sự tụ tập đông đảo của mọi người.

To form large crowds or groups; indicating a gathering of many people.

形容人多。[出处]清·彭养鸥《黑籍冤魂》第五回“游街的犯人,逐队成群;看游街的闲人,填街塞巷。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逐队成群 (zhú duì chéng qún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung