Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通史

Pinyin: tōng shǐ

Meanings: Lịch sử tổng quan, bao quát toàn bộ thời kỳ., Comprehensive history covering an entire period., ①指对各个时期史实连贯叙述的史书。[例]《世界通史》。[例]《中国通史》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 甬, 辶, 史

Chinese meaning: ①指对各个时期史实连贯叙述的史书。[例]《世界通史》。[例]《中国通史》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ các tác phẩm lịch sử lớn.

Example: 这本通史详细记录了中国的历史进程。

Example pinyin: zhè běn tōng shǐ xiáng xì jì lù le zhōng guó de lì shǐ jìn chéng 。

Tiếng Việt: Cuốn lịch sử tổng quan này ghi chép chi tiết tiến trình lịch sử của Trung Quốc.

通史
tōng shǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lịch sử tổng quan, bao quát toàn bộ thời kỳ.

Comprehensive history covering an entire period.

指对各个时期史实连贯叙述的史书。《世界通史》。《中国通史》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

通史 (tōng shǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung