Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 递给

Pinyin: dì gěi

Meanings: Đưa cho, chuyển cho ai đó, To give to, hand over to someone

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 弟, 辶, 合, 纟

Grammar: Là động từ ghép, kết hợp giữa “递” (đưa) và “给” (cho).

Example: 他把钥匙递给了我。

Example pinyin: tā bǎ yào shi dì gěi le wǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa chìa khóa cho tôi.

递给 - dì gěi
递给
dì gěi

📷 Bàn tay của người đàn ông mở ra và duỗi về phía trước như thể để giúp đỡ. Hoặc làm bắt tay hoặc sắp lấy với khái niệm kinh doanh bị cô lập trên nền trắng.

递给
dì gěi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa cho, chuyển cho ai đó

To give to, hand over to someone

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...