Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逗嘴

Pinyin: dòu zuǐ

Meanings: Cãi vã nhẹ nhàng, thường mang tính trêu đùa hoặc chơi khăm., Playful quarreling or teasing banter., ①彼此间耍贫嘴以取乐。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 豆, 辶, 口, 觜

Chinese meaning: ①彼此间耍贫嘴以取乐。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật, không nghiêm trọng.

Example: 他们两个经常互相逗嘴。

Example pinyin: tā men liǎng gè jīng cháng hù xiāng dòu zuǐ 。

Tiếng Việt: Hai người họ thường hay trêu đùa nhau.

逗嘴
dòu zuǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cãi vã nhẹ nhàng, thường mang tính trêu đùa hoặc chơi khăm.

Playful quarreling or teasing banter.

彼此间耍贫嘴以取乐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逗嘴 (dòu zuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung