Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逐年

Pinyin: zhú nián

Meanings: Hằng năm, mỗi năm một chút., Year by year, gradually over years., 随波流荡而忘却归来。指随逐时俗,而不知返归根本。[出处]张尔田《〈词莂〉序》“虽絜瓶庸受,逐宕失返,若夫越世扶衰,有足征也。”

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 16

Radicals: 豕, 辶, 年

Chinese meaning: 随波流荡而忘却归来。指随逐时俗,而不知返归根本。[出处]张尔田《〈词莂〉序》“虽絜瓶庸受,逐宕失返,若夫越世扶衰,有足征也。”

Grammar: Trạng từ chỉ thời gian, thường đứng trước động từ để bổ nghĩa cho sự thay đổi diễn ra qua từng năm.

Example: 公司的利润逐年增长。

Example pinyin: gōng sī de lì rùn zhú nián zēng zhǎng 。

Tiếng Việt: Lợi nhuận của công ty tăng trưởng hằng năm.

逐年
zhú nián
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hằng năm, mỗi năm một chút.

Year by year, gradually over years.

随波流荡而忘却归来。指随逐时俗,而不知返归根本。[出处]张尔田《〈词莂〉序》“虽絜瓶庸受,逐宕失返,若夫越世扶衰,有足征也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...