Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 3961 đến 3990 của 12092 tổng từ

干产
gān chǎn
Tài sản cá nhân mà vợ/chồng sở hữu trước...
干洗
gān xǐ
Giặt khô (phương pháp giặt quần áo mà kh...
干涉
gān shè
Can thiệp, xen vào chuyện của người khác...
干渴
gān kě
Khát khô, cảm giác khát nước dữ dội.
干热
gān rè
Khô và nóng, thường mô tả thời tiết hoặc...
干爽
gān shuǎng
Khô ráo và dễ chịu, thường mô tả thời ti...
干笑
gān xiào
Cười gượng, cười khô khan, không tự nhiê...
干粮
gān liáng
Thức ăn khô, lương thực dự trữ (như bánh...
干线
gàn xiàn
Tuyến đường chính, đường trục chính (đườ...
干练
gàn liàn
Giỏi giang, tháo vát, có năng lực giải q...
干草
gān cǎo
Cỏ khô, thường dùng làm thức ăn cho gia ...
干菜
gān cài
Rau khô, được phơi khô để bảo quản lâu h...
干贝
gān bèi
Viên khô từ thịt sò điệp, dùng làm nguyê...
干货
gān huò
Hàng khô, đặc biệt là các loại thực phẩm...
干路
gàn lù
Đường chính, tuyến đường chính trong hệ ...
干道
gàn dào
Đường chính, đại lộ.
干预
gān yù
Can thiệp, tham gia vào.
平世
píng shì
Thời bình, thời kỳ ổn định.
平产
píng chǎn
Sinh thường (không cần can thiệp y tế đặ...
平伏
píng fú
Làm cho bằng phẳng, dẹp yên.
平光
píng guāng
Ánh sáng đồng đều, không bị khúc xạ.
平凡小事
píng fán xiǎo shì
Những việc nhỏ nhặt, bình thường trong c...
平列
píng liè
Xếp ngang hàng, đặt ở cùng một mức độ ho...
平匀
píng yún
Đều đặn, đồng đều, không có sự biến đổi ...
平反
píng fǎn
Sửa lại bản án sai, minh oan cho người b...
平坦
píng tǎn
Bằng phẳng, không gồ ghề.
平年
píng nián
Năm thường (không phải năm nhuận).
平房
píng fáng
Nhà một tầng, nhà cấp bốn.
平手
píng shǒu
Hòa, không phân thắng bại.
平整
píng zhěng
Phẳng phiu, đều đặn, mịn màng.

Hiển thị 3961 đến 3990 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...