Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3961 đến 3990 của 12077 tổng từ

干笑
gān xiào
Cười gượng, cười khô khan, không tự nhiê...
干粮
gān liáng
Thức ăn khô, lương thực dự trữ (như bánh...
干线
gàn xiàn
Tuyến đường chính, đường trục chính (đườ...
干练
gàn liàn
Giỏi giang, tháo vát, có năng lực giải q...
干草
gān cǎo
Cỏ khô, thường dùng làm thức ăn cho gia ...
干菜
gān cài
Rau khô, được phơi khô để bảo quản lâu h...
干贝
gān bèi
Viên khô từ thịt sò điệp, dùng làm nguyê...
干货
gān huò
Hàng khô, đặc biệt là các loại thực phẩm...
干路
gàn lù
Đường chính, tuyến đường chính trong hệ ...
干道
gàn dào
Đường chính, đại lộ.
干预
gān yù
Can thiệp vào, tham gia giải quyết một v...
平世
píng shì
Thời bình, thời kỳ ổn định.
平产
píng chǎn
Sinh thường (không cần can thiệp y tế đặ...
平伏
píng fú
Làm cho bằng phẳng, dẹp yên.
平光
píng guāng
Ánh sáng đồng đều, không bị khúc xạ.
平凡小事
píng fán xiǎo shì
Những việc nhỏ nhặt, bình thường trong c...
平列
píng liè
Xếp ngang hàng, đặt ở cùng một mức độ ho...
平匀
píng yún
Đều đặn, đồng đều, không có sự biến đổi ...
平反
píng fǎn
Sửa lại bản án sai, minh oan cho người b...
平坦
píng tǎn
Phẳng, bằng phẳng.
平年
píng nián
Năm thường (không phải năm nhuận).
平房
píng fáng
Nhà một tầng, nhà cấp bốn.
平手
píng shǒu
Hòa, không phân thắng bại.
平整
píng zhěng
Phẳng phiu, đều đặn, mịn màng.
平方
píng fāng
Bình phương (trong toán học).
平方公里
píng fāng gōng lǐ
Kilômét vuông (đơn vị diện tích).
平旦
píng dàn
Rạng sáng, lúc trời vừa sáng.
平明
píng míng
Rạng đông, lúc trời vừa sáng rõ.
平板
píng bǎn
Máy tính bảng; bằng phẳng, nhàm chán (kh...
平民
píng mín
Người dân thường, không thuộc tầng lớp q...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...