Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干产

Pinyin: gān chǎn

Meanings: Tài sản cá nhân mà vợ/chồng sở hữu trước hôn nhân., Personal property owned by either spouse before marriage., ①以早期破水为特征的分娩。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 干, 丷, 亠, 厂

Chinese meaning: ①以早期破水为特征的分娩。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các tình huống pháp lý liên quan đến hôn nhân.

Example: 婚前的存款属于她的干产。

Example pinyin: hūn qián de cún kuǎn shǔ yú tā de gān chǎn 。

Tiếng Việt: Số tiền gửi ngân hàng trước khi cưới thuộc tài sản riêng của cô ấy.

干产
gān chǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tài sản cá nhân mà vợ/chồng sở hữu trước hôn nhân.

Personal property owned by either spouse before marriage.

以早期破水为特征的分娩

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干产 (gān chǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung