Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平坦
Pinyin: píng tǎn
Meanings: Bằng phẳng, không gồ ghề., Flat, even, not rough., ①无显著倾斜、也无明显的升高或降低。[例]平坦的高原。*②与通常不言而喻的某物相比是光滑或平平的。[例]一张宽而平坦的脸。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 丷, 干, 土, 旦
Chinese meaning: ①无显著倾斜、也无明显的升高或降低。[例]平坦的高原。*②与通常不言而喻的某物相比是光滑或平平的。[例]一张宽而平坦的脸。
Example: 这里的路很平坦。
Example pinyin: zhè lǐ de lù hěn píng tǎn 。
Tiếng Việt: Con đường ở đây rất bằng phẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bằng phẳng, không gồ ghề.
Nghĩa phụ
English
Flat, even, not rough.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无显著倾斜、也无明显的升高或降低。平坦的高原
与通常不言而喻的某物相比是光滑或平平的。一张宽而平坦的脸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!