Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干粮

Pinyin: gān liáng

Meanings: Thức ăn khô, lương thực dự trữ (như bánh mì khô, lương khô)., Dry food or provisions stored for future use (e.g., dried bread, rations)., ①干的食品。一般指事先做好供外出路上食用的主食,如馒头烙饼等。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 干, 米, 良

Chinese meaning: ①干的食品。一般指事先做好供外出路上食用的主食,如馒头烙饼等。

Grammar: Là danh từ chỉ đồ ăn, thường xuất hiện với các động từ như '带' (mang theo) hoặc '准备' (chuẩn bị).

Example: 他们带了一些干粮准备长途旅行。

Example pinyin: tā men dài le yì xiē gān liáng zhǔn bèi cháng tú lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Họ mang theo một ít lương khô để chuẩn bị cho chuyến đi dài.

干粮
gān liáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thức ăn khô, lương thực dự trữ (như bánh mì khô, lương khô).

Dry food or provisions stored for future use (e.g., dried bread, rations).

干的食品。一般指事先做好供外出路上食用的主食,如馒头烙饼等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...