Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干渴

Pinyin: gān kě

Meanings: Khát khô, cảm giác khát nước dữ dội., Parched, extremely thirsty., ①口干想喝水。[例]干渴得嗓子眼儿冒烟。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 干, 曷, 氵

Chinese meaning: ①口干想喝水。[例]干渴得嗓子眼儿冒烟。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái cơ thể hoặc môi trường.

Example: 沙漠中的旅人感到非常干渴。

Example pinyin: shā mò zhōng de lǚ rén gǎn dào fēi cháng gān kě 。

Tiếng Việt: Người lữ hành trong sa mạc cảm thấy rất khát nước.

干渴
gān kě
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khát khô, cảm giác khát nước dữ dội.

Parched, extremely thirsty.

口干想喝水。干渴得嗓子眼儿冒烟

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干渴 (gān kě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung