Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 平产
Pinyin: píng chǎn
Meanings: Sinh thường (không cần can thiệp y tế đặc biệt)., Normal delivery (without special medical intervention)., ①和相比较的产量基本相等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丷, 干, 亠, 厂
Chinese meaning: ①和相比较的产量基本相等。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh y tế để chỉ kiểu sinh đẻ tự nhiên.
Example: 她顺利地完成了平产。
Example pinyin: tā shùn lì dì wán chéng le píng chǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã hoàn thành việc sinh thường một cách suôn sẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sinh thường (không cần can thiệp y tế đặc biệt).
Nghĩa phụ
English
Normal delivery (without special medical intervention).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
和相比较的产量基本相等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!