Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 干涉

Pinyin: gān shè

Meanings: Can thiệp, xen vào chuyện của người khác hoặc vấn đề không liên quan., To interfere or meddle in other people’s affairs or unrelated issues., ①过问别人的事或制止别人的行动。[例]不准干涉婚姻自由。*②关涉;关系。[例]二孝了无干涉。[例]他与老汉水米无交,并无干涉。——《水浒传》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 干, 步, 氵

Chinese meaning: ①过问别人的事或制止别人的行动。[例]不准干涉婚姻自由。*②关涉;关系。[例]二孝了无干涉。[例]他与老汉水米无交,并无干涉。——《水浒传》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị can thiệp.

Example: 不要干涉别人的事情。

Example pinyin: bú yào gān shè bié rén de shì qíng 。

Tiếng Việt: Đừng can thiệp vào chuyện của người khác.

干涉
gān shè
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Can thiệp, xen vào chuyện của người khác hoặc vấn đề không liên quan.

To interfere or meddle in other people’s affairs or unrelated issues.

过问别人的事或制止别人的行动。不准干涉婚姻自由

关涉;关系。二孝了无干涉。他与老汉水米无交,并无干涉。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

干涉 (gān shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung