Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 平整

Pinyin: píng zhěng

Meanings: Phẳng phiu, đều đặn, mịn màng., Smooth, even, and tidy., ①弄平;使平坦。[例]平整土地。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 丷, 干, 敕, 正

Chinese meaning: ①弄平;使平坦。[例]平整土地。

Grammar: Dùng làm tính từ, thường mô tả bề mặt hoặc địa hình.

Example: 这块地很平整。

Example pinyin: zhè kuài dì hěn píng zhěng 。

Tiếng Việt: Mảnh đất này rất bằng phẳng.

平整
píng zhěng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phẳng phiu, đều đặn, mịn màng.

Smooth, even, and tidy.

弄平;使平坦。平整土地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

平整 (píng zhěng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung