Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 10681 đến 10710 của 12077 tổng từ

进货
jìn huò
Nhập hàng, mua hàng để bán lại
进进出出
jìn jìn chū chū
Ra ra vào vào, đi lại liên tục
进退两难
jìn tuì liǎng nán
Tiến thoái lưỡng nan, rơi vào tình thế k...
进退维谷
jìn tuì wéi gǔ
Bị mắc kẹt giữa hai lựa chọn, việc tiến ...
进逼
jìn bī
Ép buộc tiến lên, thúc ép.
进酒
jìn jiǔ
Rót rượu, đưa rượu mời ai đó
远处
yuǎn chù
Nơi xa, phía xa.
远视
yuǎn shì
Viễn thị (khả năng nhìn xa nhưng khó nhì...
远航
yuǎn háng
Đi thuyền đường dài; chuyến đi biển xa.
远虑
yuǎn lǜ
Sự lo xa, tầm nhìn xa.
远见
yuǎn jiàn
Tầm nhìn xa, khả năng dự đoán tương lai.
远话
yuǎn huà
Chuyện xa vời, điều không thiết thực.
远谋
yuǎn móu
Kế hoạch lâu dài, chiến lược dài hạn.
远走高飞
yuǎn zǒu gāo fēi
Trốn thật xa, bỏ đi biệt xứ.
远近驰名
yuǎn jìn chí míng
Nổi tiếng khắp nơi, cả xa lẫn gần.
远郊
yuǎn jiāo
Vùng ngoại ô xa, vùng ven đô xa trung tâ...
远销
yuǎn xiāo
Bán ra thị trường xa, xuất khẩu sang nơi...
wéi
Vi phạm, trái với quy định/lệnh.
违反
wéi fǎn
Vi phạm, không tuân thủ quy định, luật p...
违抗
wéi kàng
Chống lại, không tuân lệnh hoặc quy định...
违犯
wéi fàn
Vi phạm, phá vỡ quy tắc hoặc luật lệ.
违禁
wéi jìn
Vi phạm các quy định cấm.
违规
wéi guī
Vi phạm quy định.
连书
lián shū
Viết liền nhau, không ngắt quãng (thường...
连亘
lián gèn
Liên kết, kéo dài liên tục (thường dùng ...
连坐
lián zuò
Chế độ trừng phạt tập thể (trong lịch sử...
连手
lián shǒu
Liên kết, hợp tác; cùng nắm tay.
连接
lián jiē
Nối liền, kết nối hai hoặc nhiều thứ lại...
连载
lián zǎi
Đăng tải liên tiếp từng phần (thường là ...
连通
lián tōng
Kết nối thông suốt, liên thông với nhau.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...