Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 远虑
Pinyin: yuǎn lǜ
Meanings: Sự lo xa, tầm nhìn xa., Foresight; long-term consideration., ①作较长远的考虑。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 元, 辶, 心, 虍
Chinese meaning: ①作较长远的考虑。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường đứng sau động từ như '有' (có) hoặc làm chủ ngữ trong câu.
Example: 他很有远虑,总是提前计划好一切。
Example pinyin: tā hěn yǒu yuǎn lǜ , zǒng shì tí qián jì huà hǎo yí qiè 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất có tầm nhìn xa, luôn lên kế hoạch trước mọi thứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự lo xa, tầm nhìn xa.
Nghĩa phụ
English
Foresight; long-term consideration.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作较长远的考虑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!