Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进贡

Pinyin: jìn gòng

Meanings: Dâng tặng lễ vật hoặc nộp thuế cho chính quyền hoặc người cai trị, To offer tribute or pay taxes to the government or ruler., ①封建时代藩属对宗主国或臣民对君主奉献礼品。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 井, 辶, 工, 贝

Chinese meaning: ①封建时代藩属对宗主国或臣民对君主奉献礼品。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ lễ vật hoặc đối tượng nhận lễ vật. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa.

Example: 古代小国常向大国进贡。

Example pinyin: gǔ dài xiǎo guó cháng xiàng dà guó jìn gòng 。

Tiếng Việt: Các nước nhỏ thời xưa thường dâng tặng lễ vật cho nước lớn.

进贡
jìn gòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dâng tặng lễ vật hoặc nộp thuế cho chính quyền hoặc người cai trị

To offer tribute or pay taxes to the government or ruler.

封建时代藩属对宗主国或臣民对君主奉献礼品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进贡 (jìn gòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung