Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进步人士
Pinyin: jìn bù rén shì
Meanings: Những người có tư duy tiến bộ, cấp tiến., Progressive or advanced-thinking individuals., ①热衷于进步和改革的人。[例]进步团体(尤其是政党)的一成员。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 井, 辶, 止, 人, 一, 十
Chinese meaning: ①热衷于进步和改革的人。[例]进步团体(尤其是政党)的一成员。
Grammar: Danh từ ghép, thường mang tính biểu dương người có tư tưởng đổi mới và cải tiến xã hội.
Example: 这些进步人士提倡社会改革。
Example pinyin: zhè xiē jìn bù rén shì tí chàng shè huì gǎi gé 。
Tiếng Việt: Những người tiến bộ này ủng hộ cải cách xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những người có tư duy tiến bộ, cấp tiến.
Nghĩa phụ
English
Progressive or advanced-thinking individuals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
热衷于进步和改革的人。进步团体(尤其是政党)的一成员
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế