Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进给

Pinyin: jìn jǐ

Meanings: Cấp thêm, đưa thêm vào (thường nói về nguyên liệu hoặc nguồn cung)., To feed or supply more (usually referring to materials or resources)., ①连续操作(如在木工机械和金工机组)中使得工件移向刀具或刀具移向工件。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 井, 辶, 合, 纟

Chinese meaning: ①连续操作(如在木工机械和金工机组)中使得工件移向刀具或刀具移向工件。

Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh sản xuất hoặc kỹ thuật.

Example: 机器需要持续进给原料。

Example pinyin: jī qì xū yào chí xù jìn jǐ yuán liào 。

Tiếng Việt: Máy móc cần được cấp nguyên liệu liên tục.

进给
jìn jǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cấp thêm, đưa thêm vào (thường nói về nguyên liệu hoặc nguồn cung).

To feed or supply more (usually referring to materials or resources).

连续操作(如在木工机械和金工机组)中使得工件移向刀具或刀具移向工件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进给 (jìn jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung