Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进酒

Pinyin: jìn jiǔ

Meanings: Rót rượu, đưa rượu mời ai đó, To pour wine or offer wine to someone., ①斟酒劝饮;敬酒。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 井, 辶, 氵, 酉

Chinese meaning: ①斟酒劝饮;敬酒。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh mời rượu hoặc phục vụ thức uống có cồn.

Example: 朋友聚会时他总是第一个进酒。

Example pinyin: péng yǒu jù huì shí tā zǒng shì dì yī gè jìn jiǔ 。

Tiếng Việt: Khi bạn bè tụ họp, anh ấy luôn là người đầu tiên rót rượu mời mọi người.

进酒 - jìn jiǔ
进酒
jìn jiǔ

📷 Nhâm nhi đầu tiên

进酒
jìn jiǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rót rượu, đưa rượu mời ai đó

To pour wine or offer wine to someone.

斟酒劝饮;敬酒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...