Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 远话

Pinyin: yuǎn huà

Meanings: Chuyện xa vời, điều không thiết thực., Far-fetched talk; impractical matters., ①冷淡不亲近的话;见外的话。[例]近人不说远话。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 元, 辶, 舌, 讠

Chinese meaning: ①冷淡不亲近的话;见外的话。[例]近人不说远话。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sự thực tế.

Example: 我们不要谈远话,要专注于实际问题。

Example pinyin: wǒ men bú yào tán yuǎn huà , yào zhuān zhù yú shí jì wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta đừng nói chuyện xa vời mà hãy tập trung vào vấn đề thực tế.

远话
yuǎn huà
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyện xa vời, điều không thiết thực.

Far-fetched talk; impractical matters.

冷淡不亲近的话;见外的话。近人不说远话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...