Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 远近驰名

Pinyin: yuǎn jìn chí míng

Meanings: Nổi tiếng khắp nơi, cả xa lẫn gần., Famous far and wide., ①在相当大范围内都是很有名的。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 元, 辶, 斤, 也, 马, 口, 夕

Chinese meaning: ①在相当大范围内都是很有名的。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Dùng để mô tả sự nổi tiếng lan rộng.

Example: 这家餐厅远近驰名。

Example pinyin: zhè jiā cān tīng yuǎn jìn chí míng 。

Tiếng Việt: Nhà hàng này nổi tiếng khắp nơi, cả xa lẫn gần.

远近驰名
yuǎn jìn chí míng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổi tiếng khắp nơi, cả xa lẫn gần.

Famous far and wide.

在相当大范围内都是很有名的

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

远近驰名 (yuǎn jìn chí míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung