Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进止
Pinyin: jìn zhǐ
Meanings: Sự tiến lui, hành động hoặc việc di chuyển tiến tới hoặc dừng lại., Advancing or stopping; movement forward or halting., ①进退;去留。*②进退举止。[例]进止敢自专。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 井, 辶, 止
Chinese meaning: ①进退;去留。*②进退举止。[例]进止敢自专。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến chiến lược hoặc quân sự.
Example: 军队的进止由指挥官决定。
Example pinyin: jūn duì de jìn zhǐ yóu zhǐ huī guān jué dìng 。
Tiếng Việt: Việc tiến lui của quân đội do người chỉ huy quyết định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tiến lui, hành động hoặc việc di chuyển tiến tới hoặc dừng lại.
Nghĩa phụ
English
Advancing or stopping; movement forward or halting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
进退;去留
进退举止。进止敢自专。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!