Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进用

Pinyin: jìn yòng

Meanings: Tiếp nhận và sử dụng (nhân tài, vật phẩm...)., To accept and make use of (talents, goods, etc.)., ①选拔引用。[例]进用贤能。*②礼金及财物。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 井, 辶, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①选拔引用。[例]进用贤能。*②礼金及财物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tuyển dụng hoặc áp dụng cái mới.

Example: 公司决定进用新的管理方法。

Example pinyin: gōng sī jué dìng jìn yòng xīn de guǎn lǐ fāng fǎ 。

Tiếng Việt: Công ty quyết định áp dụng phương pháp quản lý mới.

进用
jìn yòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp nhận và sử dụng (nhân tài, vật phẩm...).

To accept and make use of (talents, goods, etc.).

选拔引用。进用贤能

礼金及财物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进用 (jìn yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung