Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9931 đến 9960 của 12077 tổng từ

评头品足
píng tóu pǐn zú
Bàn tán, bình phẩm về người khác (thường...
评头论足
píng tóu lùn zú
Nhận xét kỹ lưỡng từng bộ phận, đa phần ...
评改
píng gǎi
Đánh giá và sửa chữa (bài tập, bài viết....
评断
píng duàn
Đưa ra phán xét, nhận xét rõ ràng.
评点
píng diǎn
Đưa ra nhận xét hoặc phê bình ngắn gọn.
评薪
píng xīn
Đánh giá mức lương hoặc tiền công.
评话
píng huà
Nghệ thuật kể chuyện với lời bình luận x...
评说
píng shuō
Phân tích và đánh giá sự việc một cách c...
评选
píng xuǎn
Chọn lựa hoặc bầu chọn người/cái gì đó d...
诅咒
zǔ zhòu
Nguyền rủa hoặc lời nguyền độc ác nhằm g...
诅骂
zǔ mà
Chửi rủa, mắng nhiếc bằng những lời lẽ n...
shí
Hiểu biết, nhận thức; phân biệt được.
识力
shí lì
Khả năng nhận thức, hiểu biết và đánh gi...
识字知书
shí zì zhī shū
Biết chữ và am hiểu sách vở, có trình độ...
识才
shí cái
Nhận ra và đánh giá đúng tài năng của ng...
Than thở, tố cáo, khởi kiện
诊所
zhěn suǒ
Phòng khám, cơ sở y tế nhỏ quy mô địa ph...
诊断
zhěn duàn
Chẩn đoán, phát hiện bệnh qua kiểm tra y...
诊疗
zhěn liáo
Khám và chữa bệnh.
诊金
zhěn jīn
Tiền khám bệnh, phí khám chữa bệnh.
词坛
cí tán
Giới văn chương, lĩnh vực sáng tác văn h...
词头
cí tóu
Phần đầu của từ hoặc cụm từ.
词尾
cí wěi
Phần cuối của từ hoặc cụm từ.
词序
cí xù
Thứ tự sắp xếp các từ trong câu.
词库
cí kù
Kho từ vựng, tập hợp các từ.
词性
cí xìng
Từ loại, loại từ ngữ pháp của một từ (da...
词曲
cí qǔ
Lời bài hát và giai điệu.
词类
cí lèi
Loại từ, phân loại từ ngữ dựa trên chức ...
词素
cí sù
Yếu tố nhỏ nhất có ý nghĩa trong ngôn ng...
词缀
cí zhuì
Phần phụ thêm vào gốc từ để tạo thành từ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...