Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9931 đến 9960 của 12092 tổng từ

记名
jì míng
Ghi tên, đăng ký tên (thường dùng cho cá...
记忆犹新
jì yì yóu xīn
Vẫn còn nhớ rõ như in, chưa phai mờ tron...
记性
jì xìng
Khả năng nhớ, trí nhớ (của một người nào...
记挂
jì guà
Nhớ nhung, lo lắng cho ai/cái gì.
记载
jì zǎi
Ghi chép, lưu lại bằng văn bản hoặc tài ...
讲习
jiǎng xí
Giảng dạy, huấn luyện qua bài giảng hoặc...
讲和
jiǎng hé
Hòa giải; giảng hòa.
讲堂
jiǎng táng
Phòng học lớn để giảng bài hoặc tổ chức ...
讲情
jiǎng qíng
Nói đỡ; biện hộ cho ai đó vì tình cảm.
讲授
jiǎng shòu
Giảng dạy; truyền đạt kiến thức.
讲明
jiǎng míng
Giải thích rõ ràng; làm sáng tỏ vấn đề.
讲桌
jiǎng zhuō
Bàn giảng; bàn dành cho giáo viên trong ...
讲清
jiǎng qīng
Giải thích rõ ràng; làm cho dễ hiểu.
讲演
jiǎng yǎn
Diễn thuyết; thuyết trình.
讲理
jiǎng lǐ
Giữ lý lẽ; nói chuyện có đạo lý.
讲稿
jiǎng gǎo
Bài giảng viết sẵn; kịch bản bài phát bi...
Ngạc nhiên, lấy làm lạ
讷讷
nè nè
Ăn nói lắp bắp, không lưu loát.
论争
lùn zhēng
Cuộc tranh luận, thảo luận về một vấn đề...
论及
lùn jí
Đề cập đến, bàn luận về một vấn đề cụ th...
论坛
lùn tán
Diễn đàn, nơi thảo luận và trao đổi ý ki...
论文
lùn wén
Luận văn, bài viết học thuật trình bày n...
论点
lùn diǎn
Luận điểm, ý chính hoặc quan điểm cần đư...
论述
lùn shù
Thảo luận và trình bày một cách có hệ th...
讽刺
fěng cì
Châm biếm, mỉa mai nhằm mục đích phê phá...
设伏
shè fú
Phục kích; bố trí lực lượng để tấn công ...
设宴
shè yàn
Tổ chức tiệc, mở tiệc chiêu đãi
设想
shè xiǎng
Thiết tưởng, hình dung, dự liệu
设身处地
shè shēn chǔ dì
Đặt mình vào hoàn cảnh của người khác
访亲问友
fǎng qīn wèn yǒu
Ghé thăm người thân và bạn bè.

Hiển thị 9931 đến 9960 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...