Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 讷讷

Pinyin: nè nè

Meanings: Ăn nói lắp bắp, không lưu loát., Stammering or stuttering in speech., ①说话迟钝。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 12

Radicals: 内, 讠

Chinese meaning: ①说话迟钝。

Grammar: Trạng từ chỉ cách nói năng. Có thể đứng sau động từ hoặc bổ nghĩa cho câu nói.

Example: 他说话总是讷讷的。

Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì nè nè de 。

Tiếng Việt: Anh ấy lúc nào cũng nói lắp bắp.

讷讷
nè nè
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn nói lắp bắp, không lưu loát.

Stammering or stuttering in speech.

说话迟钝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...