Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 论争
Pinyin: lùn zhēng
Meanings: Cuộc tranh luận, thảo luận về một vấn đề nào đó., A debate or discussion about a certain issue., ①由于政治、学术等问题上的分歧而争论。[例]肯塔基州同意加入合众国之前的论争和喧嚷。*②在讨论或辩论中的争辩或提出相对的论点。[例]自由贸易与关税集团之间的论争。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 仑, 讠, コ, 一, 亅, 𠂊
Chinese meaning: ①由于政治、学术等问题上的分歧而争论。[例]肯塔基州同意加入合众国之前的论争和喧嚷。*②在讨论或辩论中的争辩或提出相对的论点。[例]自由贸易与关税集团之间的论争。
Grammar: Danh từ hai âm tiết; thường dùng để miêu tả cuộc tranh luận lớn có tính chất công khai.
Example: 关于环保问题的论争越来越激烈。
Example pinyin: guān yú huán bǎo wèn tí de lùn zhēng yuè lái yuè jī liè 。
Tiếng Việt: Cuộc tranh luận về vấn đề bảo vệ môi trường ngày càng gay gắt.

📷 Doanh nhân thảo luận
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cuộc tranh luận, thảo luận về một vấn đề nào đó.
Nghĩa phụ
English
A debate or discussion about a certain issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于政治、学术等问题上的分歧而争论。肯塔基州同意加入合众国之前的论争和喧嚷
在讨论或辩论中的争辩或提出相对的论点。自由贸易与关税集团之间的论争
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
