Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 记忆犹新

Pinyin: jì yì yóu xīn

Meanings: Vẫn còn nhớ rõ như in, chưa phai mờ trong trí nhớ., Still vividly remembered, not faded from memory., 犹还。过去的事,至今印象还非常清楚,就象刚才发生的一样。[出处]宋·刘克庄《后村全集·跋章南举千藁》“仆曩官健上,多识其士,友去之数十年,犹记忆如新相知;今屈指故交存者十无一二。”[例]恭王因为皇帝的告戒,~,在这些加官进爵的事上,要避把持的嫌疑。——高阳《玉座珠帘》下册。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 己, 讠, 乙, 忄, 尤, 犭, 亲, 斤

Chinese meaning: 犹还。过去的事,至今印象还非常清楚,就象刚才发生的一样。[出处]宋·刘克庄《后村全集·跋章南举千藁》“仆曩官健上,多识其士,友去之数十年,犹记忆如新相知;今屈指故交存者十无一二。”[例]恭王因为皇帝的告戒,~,在这些加官进爵的事上,要避把持的嫌疑。——高阳《玉座珠帘》下册。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi hình thức.

Example: 这件事我记忆犹新。

Example pinyin: zhè jiàn shì wǒ jì yì yóu xīn 。

Tiếng Việt: Việc này tôi vẫn còn nhớ như in.

记忆犹新
jì yì yóu xīn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẫn còn nhớ rõ như in, chưa phai mờ trong trí nhớ.

Still vividly remembered, not faded from memory.

犹还。过去的事,至今印象还非常清楚,就象刚才发生的一样。[出处]宋·刘克庄《后村全集·跋章南举千藁》“仆曩官健上,多识其士,友去之数十年,犹记忆如新相知;今屈指故交存者十无一二。”[例]恭王因为皇帝的告戒,~,在这些加官进爵的事上,要避把持的嫌疑。——高阳《玉座珠帘》下册。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

记忆犹新 (jì yì yóu xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung