Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 记挂

Pinyin: jì guà

Meanings: Nhớ nhung, lo lắng cho ai/cái gì., To worry about, to have concern for someone/something., ①惦念,思念不在身边的人或某事。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 己, 讠, 圭, 扌

Chinese meaning: ①惦念,思念不在身边的人或某事。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ người hoặc vật được quan tâm.

Example: 妈妈总是记挂孩子。

Example pinyin: mā ma zǒng shì jì guà hái zi 。

Tiếng Việt: Mẹ luôn lo lắng cho con cái.

记挂
jì guà
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhớ nhung, lo lắng cho ai/cái gì.

To worry about, to have concern for someone/something.

惦念,思念不在身边的人或某事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

记挂 (jì guà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung