Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7921 đến 7950 của 12077 tổng từ

皮下
pí xià
Dưới da
皮匠
pí jiàng
Thợ thuộc da, người làm đồ da.
皮婚
pí hūn
Kỷ niệm ngày cưới năm thứ 3 (gọi là “đám...
皮张
pí zhāng
Tấm da, miếng da (thường nói về số lượng...
皮掌
pí zhǎng
Lòng bàn tay (phần da ở lòng bàn tay).
皮条
pí tiáo
Dây da, dây bằng chất liệu da.
皮板
pí bǎn
Bảng da, tấm da cứng.
皮棉
pí mián
Bông vỏ (từ bông thu được từ hạt bông).
皮毛
pí máo
Lông thú, da lông (bao gồm cả lông và da...
皮炎
pí yán
Viêm da.
皮疹
pí zhěn
Phát ban, nổi mẩn đỏ trên da.
皮癣
pí xuǎn
Bệnh ghẻ, bệnh vẩy nến (bệnh ngoài da).
皮肤
pí fū
Làn da, lớp biểu bì trên cơ thể người ho...
皮鞋
pí xié
Giày da.
盆堂
pén táng
Phòng tắm công cộng ở Trung Quốc, nơi mọ...
盆汤
pén tāng
Chậu nước dùng để tắm rửa.
盆浴
pén yù
Việc tắm rửa bằng cách ngồi trong chậu n...
盆菜
pén cài
Món ăn nấu trong chậu lớn, thường phục v...
yíng
Đầy, tràn đầy; miêu tả trạng thái no đủ ...
盈满
yíng mǎn
Tràn đầy, đầy ắp.
盐槽
yán cáo
Cái máng hoặc bể chứa nước muối.
盐泉
yán quán
Suối muối, nguồn nước tự nhiên có hàm lư...
盐花
yán huā
Các tinh thể muối nhỏ hình thành trên bề...
盐霜
yán shuāng
Lớp muối trắng đọng lại trên bề mặt.
jiān
Giám sát, theo dõi, kiểm soát.
监制
jiān zhì
Giám sát và chỉ đạo quá trình sản xuất (...
监听
jiān tīng
Nghe lén, giám sát âm thanh.
监察
jiān chá
Giám sát và điều tra (thường là hoạt độn...
监工
jiān gōng
Người giám sát công việc hoặc hành động ...
监控
jiān kòng
Kiểm soát và theo dõi bằng các thiết bị ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...