Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7921 đến 7950 của 12092 tổng từ

百般奉承
bǎi bān fèng chéng
Tìm mọi cách để tâng bốc, nịnh hót ai đó...
百般折磨
bǎi bān zhé mó
Hành hạ, làm khổ một người bằng mọi cách...
百般抚慰
bǎi bān fǔ wèi
An ủi, vỗ về ai đó bằng mọi cách có thể.
百花齐放
bǎi huā qí fàng
Trăm hoa đua nở – ý nói mọi người đều có...
jiē
Đều, tất cả
皇冠
huáng guān
Vương miện của hoàng đế
皇后
huáng hòu
Hoàng hậu, vợ chính thức của hoàng đế
皇室
huáng shì
Hoàng gia, gia đình hoàng tộc
皇宫
huáng gōng
Cung điện của hoàng đế
皇家
huáng jiā
Thuộc về hoàng gia, hoàng tộc
皑皑
ái ái
Trắng xóa (thường dùng để miêu tả tuyết)...
皮下
pí xià
Dưới da
皮匠
pí jiàng
Thợ thuộc da, người làm đồ da.
皮婚
pí hūn
Kỷ niệm ngày cưới năm thứ 3 (gọi là “đám...
皮张
pí zhāng
Tấm da, miếng da (thường nói về số lượng...
皮掌
pí zhǎng
Lòng bàn tay (phần da ở lòng bàn tay).
皮条
pí tiáo
Dây da, dây bằng chất liệu da.
皮板
pí bǎn
Bảng da, tấm da cứng.
皮棉
pí mián
Bông vỏ (từ bông thu được từ hạt bông).
皮毛
pí máo
Lông thú, da lông (bao gồm cả lông và da...
皮炎
pí yán
Viêm da.
皮疹
pí zhěn
Phát ban, nổi mẩn đỏ trên da.
皮癣
pí xuǎn
Bệnh ghẻ, bệnh vẩy nến (bệnh ngoài da).
皮肤
pí fū
Da, lớp biểu bì bao phủ cơ thể người hoặ...
皮鞋
pí xié
Giày da
盆堂
pén táng
Phòng tắm công cộng ở Trung Quốc, nơi mọ...
盆汤
pén tāng
Chậu nước dùng để tắm rửa.
盆浴
pén yù
Việc tắm rửa bằng cách ngồi trong chậu n...
盆菜
pén cài
Món ăn nấu trong chậu lớn, thường phục v...
yíng
Đầy, tràn đầy; miêu tả trạng thái no đủ ...

Hiển thị 7921 đến 7950 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...