Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皮癣

Pinyin: pí xuǎn

Meanings: Bệnh ghẻ, bệnh vẩy nến (bệnh ngoài da)., Psoriasis, scabies (skin diseases)., ①一种慢性皮肤病,其特点为盖有白色鳞屑的局限性红斑。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 皮, 疒, 鲜

Chinese meaning: ①一种慢性皮肤病,其特点为盖有白色鳞屑的局限性红斑。

Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến vấn đề sức khỏe về da.

Example: 他得了皮癣,很痒。

Example pinyin: tā dé le pí xuǎn , hěn yǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị ghẻ, rất ngứa.

皮癣
pí xuǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh ghẻ, bệnh vẩy nến (bệnh ngoài da).

Psoriasis, scabies (skin diseases).

一种慢性皮肤病,其特点为盖有白色鳞屑的局限性红斑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皮癣 (pí xuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung