Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盆汤
Pinyin: pén tāng
Meanings: Chậu nước dùng để tắm rửa., A basin of water used for bathing., ①澡堂中设有澡盆的部分。也说“盆塘”。*②澡盆盛着的热水。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 分, 皿, 氵
Chinese meaning: ①澡堂中设有澡盆的部分。也说“盆塘”。*②澡盆盛着的热水。
Grammar: Là danh từ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến vệ sinh cá nhân.
Example: 他准备了一盆汤来洗脚。
Example pinyin: tā zhǔn bèi le yì pén tāng lái xǐ jiǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy chuẩn bị một chậu nước để rửa chân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chậu nước dùng để tắm rửa.
Nghĩa phụ
English
A basin of water used for bathing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
澡堂中设有澡盆的部分。也说“盆塘”
澡盆盛着的热水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!