Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皮张

Pinyin: pí zhāng

Meanings: Tấm da, miếng da (thường nói về số lượng da nguyên liệu)., Piece of leather or hide (referring to quantity)., ①做制革原料用的兽皮。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 皮, 弓, 长

Chinese meaning: ①做制革原料用的兽皮。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngành công nghiệp thuộc da.

Example: 这家工厂每月需要100张皮张。

Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng měi yuè xū yào 1 0 0 zhāng pí zhāng 。

Tiếng Việt: Nhà máy này mỗi tháng cần 100 tấm da.

皮张
pí zhāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấm da, miếng da (thường nói về số lượng da nguyên liệu).

Piece of leather or hide (referring to quantity).

做制革原料用的兽皮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皮张 (pí zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung