Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皮肤
Pinyin: pí fū
Meanings: Da, lớp biểu bì bao phủ cơ thể người hoặc động vật., Skin, the outer layer covering the body of humans or animals., ①指身体的表面覆盖层,由复层鳞状上皮及毛发、汗腺和皮脂腺等构成,起保护、调节体温及排泄等作用。[例]被晒黑的皮肤。*②比喻肤浅;浅近。[例]皮肤之见。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 皮, 夫, 月
Chinese meaning: ①指身体的表面覆盖层,由复层鳞状上皮及毛发、汗腺和皮脂腺等构成,起保护、调节体温及排泄等作用。[例]被晒黑的皮肤。*②比喻肤浅;浅近。[例]皮肤之见。
Grammar: Từ thường gặp trong các câu liên quan đến chăm sóc sức khỏe, thẩm mỹ hoặc y học.
Example: 她的皮肤很光滑。
Example pinyin: tā de pí fū hěn guāng huá 。
Tiếng Việt: Da cô ấy rất mịn màng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Da, lớp biểu bì bao phủ cơ thể người hoặc động vật.
Nghĩa phụ
English
Skin, the outer layer covering the body of humans or animals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指身体的表面覆盖层,由复层鳞状上皮及毛发、汗腺和皮脂腺等构成,起保护、调节体温及排泄等作用。被晒黑的皮肤
比喻肤浅;浅近。皮肤之见
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!