Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皮鞋

Pinyin: pí xié

Meanings: Giày da, Leather shoes., ①用皮、革等做成的鞋。[例]牛皮鞋。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 皮, 圭, 革

Chinese meaning: ①用皮、革等做成的鞋。[例]牛皮鞋。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ giày làm từ chất liệu da.

Example: 她买了一双新皮鞋。

Example pinyin: tā mǎi le yì shuāng xīn pí xié 。

Tiếng Việt: Cô ấy mua một đôi giày da mới.

皮鞋
pí xié
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giày da

Leather shoes.

用皮、革等做成的鞋。牛皮鞋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皮鞋 (pí xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung