Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皇冠
Pinyin: huáng guān
Meanings: Vương miện của hoàng đế, The crown worn by the emperor., ①由君主戴的象征至高权力的帽子,一般由贵重金属制作,镶有宝石。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 王, 白, 㝴, 冖
Chinese meaning: ①由君主戴的象征至高权力的帽子,一般由贵重金属制作,镶有宝石。
Grammar: Danh từ chỉ đồ vật mang tính biểu tượng.
Example: 皇冠象征着权力。
Example pinyin: huáng guān xiàng zhēng zhe quán lì 。
Tiếng Việt: Vương miện tượng trưng cho quyền lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vương miện của hoàng đế
Nghĩa phụ
English
The crown worn by the emperor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由君主戴的象征至高权力的帽子,一般由贵重金属制作,镶有宝石
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!