Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皮疹

Pinyin: pí zhěn

Meanings: Phát ban, nổi mẩn đỏ trên da., Rash, skin eruption., ①皮肤表面成片皮现的各种小疙瘩。麻疹、猩红热等都有皮疹出现。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 皮, 㐱, 疒

Chinese meaning: ①皮肤表面成片皮现的各种小疙瘩。麻疹、猩红热等都有皮疹出现。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong y học để mô tả tình trạng da.

Example: 她的手臂上出现了皮疹。

Example pinyin: tā de shǒu bì shàng chū xiàn le pí zhěn 。

Tiếng Việt: Trên cánh tay cô ấy xuất hiện phát ban.

皮疹
pí zhěn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát ban, nổi mẩn đỏ trên da.

Rash, skin eruption.

皮肤表面成片皮现的各种小疙瘩。麻疹、猩红热等都有皮疹出现

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皮疹 (pí zhěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung