Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 皮掌
Pinyin: pí zhǎng
Meanings: Lòng bàn tay (phần da ở lòng bàn tay)., Palm of the hand., ①钉在鞋底前后的皮。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 皮, 手
Chinese meaning: ①钉在鞋底前后的皮。
Grammar: Danh từ ghép, mô tả phần da cụ thể trên cơ thể.
Example: 他的皮掌上满是汗水。
Example pinyin: tā de pí zhǎng shàng mǎn shì hàn shuǐ 。
Tiếng Việt: Lòng bàn tay của anh ấy đầy mồ hôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng bàn tay (phần da ở lòng bàn tay).
Nghĩa phụ
English
Palm of the hand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钉在鞋底前后的皮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!